a. Nòng trong kín đầu dài sử dụng nhiều lần.
c. Nòng trong kín ngắn sử dụng nhiều lần có nắp kín.
h. Nòng trong đầu dài có cửa sổ sử dụng nhiều lần.
d. Cây nòng dẫn đường.
e. Nắp đậy
Description |
Size |
O.D. |
I.D. |
Length |
Quantity |
Catalog Number |
---|---|---|---|---|---|---|
Shiley™ Tracheostomy Tube Cuffless with Inner Cannula Fenestrated |
4 |
5.0 mm |
9.4 mm |
65 mm |
1/box |
4CFN |
Shiley™ Tracheostomy Tube Cuffless with Inner Cannula Fenestrated |
6 |
6.4 mm |
10.8 mm |
76 mm |
1/box |
6CFN |
Shiley™ Tracheostomy Tube Cuffless with Inner Cannula Fenestrated |
8 |
7.6 mm |
12.2 mm |
81 mm |
1/box |
8CFN |
Shiley™ Tracheostomy Tube Cuffless with Inner Cannula Fenestrated |
10 |
8.9 mm |
13.8 mm |
81 mm |
1/box |
10CFN |
Đánh giá trung bình
0.0012251148545176( 16325 nhận xét )
5
4
3
2
1
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm
Viết nhận xét của bạn